451: Bán ô tô và xe có động cơ khác
Nhóm này gồm: Bán buôn, bán lẻ và đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
4511: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Nhóm này gồm: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng.
45111: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
Nhóm này gồm: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại đã qua sử dụng:
45119: Bán buôn xe có động cơ khác
Nhóm này gồm:
Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng:
– Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương;
– Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc;
– Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông…;
– Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa.
46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46329: Bán buôn thực phẩm khác
46331: Bán buôn đồ uống có cồn
46332: Bán buôn đồ uống không có cồn
47111: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47112: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47119: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4772: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47723: Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
4931: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311: Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312: Vận tải hành khách bằng taxi
49313: Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319: Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4933: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
6201 – 62010: Lập trình máy vi tính
6202 – 62020: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 – 62090: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6492 – 64920: Hoạt động cấp tín dụng khác
702 – 7020 – 70200: Hoạt động tư vấn quản lý
7020: Hoạt động tư vấn quản lý
71101 – 71109: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71102: Hoạt động đo đạc bản đồ
71103: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
M7410. Thiết kế chuyên dụng
7771 – 7710: Cho thuê xe có động cơ
77109: Cho thuê xe có động cơ khác
7912 – 79120: Điều hành tua du lịch
811 – 8110 – 81100: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 – 81210: Vệ sinh chung nhà cửa
8129 – 81290: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
813 – 8130 – 81300: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8512- 85120: Giáo dục mẫu giáo.
8552: Giáo dục văn hóa nghệ thuật
8559 – 85590: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856 – 8560 – 85600: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
900 – 9000 – 90000: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9329 – 93290: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
96: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ PHỤC VỤ CÁ NHÂN KHÁC
9631 – 96310: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9633 – 96330: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
970 – 9700 – 97000: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình