D: SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Ngành này gồm:
– Hoạt động phân phối năng lượng điện, khí tự nhiên, hơi nước và nước nóng thông qua một hệ thống ống dẫn, đường dây ổn định lâu dài (mạng lưới). Chiều dài của mạng lưới này không quan trọng; ở đây cũng bao gồm cả việc cung cấp điện, khí đốt, hơi nước, nước nóng và các loại tương tự trong khu công nghiệp hoặc khu nhà ở cao tầng;
– Hoạt động cung cấp điện và ga, bao gồm thu thập, giám sát và phân phối điện, ga. Nó cũng bao gồm cung cấp hơi nước và điều hoà không khí.
Loại trừ:
– Hoạt động cung cấp nước, hơi nước được phân vào ngành 36 (Khai thác, xử lý và cung cấp nước), 37 (Thoát nước và xử lý nước thải);
– Vận chuyển gas qua đường dây (chủ yếu là đường dài).
35: SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
351: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3511: Sản xuất điện
Nhóm này gồm: Việc sản xuất điện năng với số lượng lớn như hoạt động của các cơ sở sản xuất điện; bao gồm nhiệt điện, điện hạt nhân, thủy điện, tua bin khí, điêzen ….
Loại trừ: Sản xuất điện thông qua đốt rác, được phân vào nhóm 38210 (Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại).
35111: Thủy điện
– Nhóm này gồm hoạt động sản xuất điện từ năng lượng nước;
35112: Nhiệt điện than
– Nhóm này gồm hoạt động sản xuất điện từ than đá;
35113: Nhiệt điện khí
– Nhóm này gồm hoạt động sản xuất điện từ khí thiên nhiên;
35113: Nhiệt điện khí
– Nhóm này gồm hoạt động sản xuất điện từ năng lượng hạt nhân;
35115: Điện gió
– Nhóm này gồm hoạt động sản xuất điện từ năng lượng gió;
35116: Điện mặt trời
– Nhóm này gồm hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời;
35119: Điện khác
– Nhóm này gồm hoạt động sản xuất điện từ các dạng năng lượng khác, chưa được phân vào đâu: sóng biển, thủy triều, diezen…
3512: Truyền tải và phân phối điện
Nhóm này gồm: Việc chuyển điện từ nơi sản xuất đến các trung tâm phân phối và phân phối đến người sử dụng cuối cùng.
35121: Truyền tải điện
Nhóm này gồm:
– Hoạt động của các hệ thống truyền tải vận chuyển điện từ nơi sản xuất đến hệ thống phân phối;
– Hoạt động trao đổi điện và khả năng truyền tải điện.
35122: Phân phối điện
Nhóm này gồm:
– Hoạt động của hệ thống phân phối (tức là gồm có các tuyến dây, cột, đồng hồ đo và dây dẫn) vận chuyển điện từ nơi sản xuất hoặc hệ thống truyền tải đến người tiêu dùng cuối cùng;
– Bán điện cho người sử dụng;
– Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác;
46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46329: Bán buôn thực phẩm khác
46331: Bán buôn đồ uống có cồn
46332: Bán buôn đồ uống không có cồn
47111: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47112: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47119: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4772: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47723: Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
4931: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311: Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312: Vận tải hành khách bằng taxi
49313: Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319: Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4933: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
6201 – 62010: Lập trình máy vi tính
6202 – 62020: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 – 62090: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6492 – 64920: Hoạt động cấp tín dụng khác
702 – 7020 – 70200: Hoạt động tư vấn quản lý
7020: Hoạt động tư vấn quản lý
71101 – 71109: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71102: Hoạt động đo đạc bản đồ
71103: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
7771 – 7710: Cho thuê xe có động cơ
77109: Cho thuê xe có động cơ khác
7912 – 79120: Điều hành tua du lịch
811 – 8110 – 81100: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 – 81210: Vệ sinh chung nhà cửa
8129 – 81290: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
813 – 8130 – 81300: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8512- 85120: Giáo dục mẫu giáo.
8552: Giáo dục văn hóa nghệ thuật
8559 – 85590: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856 – 8560 – 85600: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
900 – 9000 – 90000: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9329 – 93290: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
96: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ PHỤC VỤ CÁ NHÂN KHÁC
9631 – 96310: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9633 – 96330: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
970 – 9700 – 97000: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình