Thuế Gia Lộc – Trọng tài thương mại: Ưu điểm và nhược điểm cần cân nhắc trước khi lựa chọn
Một số thông tin xin chia sẽ đến bạn, nều cần góp ý xin liên hệ email dailythuegialoc@gmail.com. Xin cảm ơn!
- 1. Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
- 2. Ưu điểm của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
- 3. Nhược điểm của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
1. Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
Căn cứ vào Điều 5 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, điều kiện để tranh chấp có thể được giải quyết bằng phương thức Trọng tài bao gồm:
-
Các bên có thỏa thuận Trọng tài. Thỏa thuận có thể được lập trước hoặc sau khi xảy ra tranh chấp
(Ví dụ: (1) Trước khi hợp tác hoặc giao dịch, các bên có thể lập thỏa thuận trọng tài quy định phạm vi áp dụng đối với mọi tranh chấp có thể phát sinh liên quan đến quan hệ hợp tác/giao dịch đó; hoặc (2) Sau khi phát sinh tranh chấp và trải qua nhiều lần đàm phán, thương lượng nhưng không thành công, các bên có thể đồng ý ký thỏa thuận trọng tài quy định rõ ràng tranh chấp này sẽ được giải quyết bằng phương thức trọng tài thương mại)
-
Trường hợp một bên tham gia thoả thuận trọng tài là cá nhân chết hoặc mất năng lực hành vi, thoả thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với người thừa kế hoặc người đại diện theo pháp luật của người đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.
-
Trường hợp một bên tham gia thỏa thuận trọng tài là tổ chức phải chấm dứt hoạt động, bị phá sản, giải thể, hợp nhất, sáp nhập, chia, tách hoặc chuyển đổi hình thức tổ chức, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với tổ chức tiếp nhận quyền và nghĩa vụ của tổ chức đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.
Như vậy, việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài phụ thuộc hoàn toàn vào sự thỏa thuận giữa các bên, miễn là tranh chấp thuộc thẩm quyền của trọng tài thương mại.

2. Ưu điểm của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
Thứ nhất, sự linh hoạt và chủ động. Trọng tài mang lại sự linh hoạt và chủ động. Các bên có thể tự thỏa thuận về trình tự tố tụng, thời hạn, địa điểm tổ chức phiên họp, ngôn ngữ sử dụng,… để phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể của mình.
Ngay cả khi các bên không có đủ kinh nghiệm, thời gian, nguồn lực để xây dựng chi tiết, thống nhất về từng nội dung nêu trên thì vẫn có thể chủ động tìm hiểu, lựa chọn một trung tâm trọng tài với quy tắc tố tụng phù hợp, thuận tiện với nhu cầu của các bên.
Thứ hai, trọng tài đề cao tính bảo mật (confidentiality) cho các bên xuyên suốt quá trình giải quyết tranh chấp. Phiên họp giải quyết tranh chấp được tiến hành không công khai, phán quyết trọng tài được bảo mật, không được công bố rộng rãi, trọng tài viên phải từ chối mọi yêu cầu cung cấp các thông tin liên quan đến vụ tranh chấp,… là những biểu hiện cụ thể của nguyên tắc bảo mật trong tố tụng trọng tài.
Nguyên tắc này nhằm bảo vệ lợi ích thương mại, uy tín và bí mật kinh doanh của các bên tham gia tranh chấp, đồng thời tạo môi trường thuận lợi để các bên thẳng thắn trao đổi, thương lượng và trình bày quan điểm mà không lo ngại thông tin bị tiết lộ ra bên ngoài.
Thứ ba, các bên có quyền được lựa chọn Trọng tài viên giải quyết vụ tranh chấp. Bên cạnh sự tự do lựa chọn trọng tài viên theo hình thức trọng tài vụ việc, ngay cả khi các bên áp dụng hình thức trọng tài quy chế thì vẫn có thể lựa chọn:
- (1) Trọng tài viên thuộc danh sách công bố của Trung tâm trọng tài hoặc
- (2) yêu cầu Trung tâm chỉ định cho mình một Trọng tài viên, hoặc
- (3) lựa chọn Trọng tài viên nằm ngoài danh sách công bố của Trung tâm trọng tài đó.
Điều này mở ra một phạm vi lựa chọn rộng hơn, giúp các bên nhanh chóng tìm được Trọng tài viên có chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn phù hợp nhất với tính chất đặc thù của vụ tranh chấp, từ đó đảm bảo ban hành phán quyết công bằng, thuyết phục và phù hợp với thực tiễn kinh doanh.
Thứ tư, phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực thi hành theo pháp luật về thi hành án dân sự. Có thể hiểu đơn giản một khi tranh chấp đã được giải quyết bằng trọng tài, tranh chấp đó sẽ không được xem xét lại bởi bất kỳ một cấp xét xử hoặc cơ quan xét xử nào khác.
Mặc dù pháp luật vẫn cho phép hủy phán quyết trọng tài trong một số trường hợp giới hạn, nhưng Tòa án sẽ chỉ kiểm tra tính tuân thủ của thủ tục tố tụng trọng tài mà không xét xử lại nội dung tranh chấp.
Bên cạnh đó, tỷ lệ phán quyết bị hủy là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và vị thế trên thị trường, nên các Trung tâm trọng tài và Trọng tài viên cũng luôn nỗ lực đảm bảo thủ tục tố tụng trọng tài phù hợp với thỏa thuận của các bên và không có có bất kỳ sai sót nào có thể phát sinh làm ảnh hưởng đến hiệu lực thi hành của phán quyết trọng tài.
Thứ năm, trọng tài giúp duy trì mối quan hệ giữa các bên. Hội đồng trọng tài với chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn sẽ đưa ra đánh giá khách quan, giúp các bên hiểu rõ vấn đề, từ đó dễ dàng khôi phục quan hệ hợp tác sau khi tranh chấp được giải quyết.
3. Nhược điểm của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
Mặc dù trọng tài thương mại ngày càng được các bên tranh chấp ưu tiên lựa chọn nhờ những ưu điểm đã phân tích, phương thức này vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định về mặt thiết chế, quy trình tố tụng và hiệu lực pháp lý:
Thứ nhất, trọng tài thương mại thường có chi phí cao hơn so với Tòa án. Trên thực tế, giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thường phát sinh nhiều khoản chi phí, bao gồm: thù lao trọng tài viên, chi phí hành chính, chi phí thuê địa điểm, giám định, định giá tài sản,… Nếu một bên có yêu cầu phát sinh tương ứng thì sẽ phải thanh toán phí trọng tài theo yêu cầu của Hội đồng trọng tài. Các chi phí này sẽ phụ thuộc vào tính chất phức tạp, thời lượng, giá trị của vụ tranh chấp,… và thường không có biểu phí cố định như trong tố tụng tại Tòa án.
Thứ hai, trường hợp hủy phán quyết do trái với “các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam” chưa thực sự minh thị. Hiện nay, pháp luật Việt Nam không có định nghĩa về “các nguyên tắc cơ bản”. Do đó việc áp dụng căn cứ này để hủy phán quyết sẽ phụ thuộc vào quan điểm, nhận định riêng của Tòa án.
Trên thực tế, đã có một số trường hợp đặc thù mà theo đó phán quyết trọng tài bị hủy do trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, ví dụ: Hội đồng trọng tài áp dụng pháp luật chuyên ngành ít liên quan đến nội dung tranh chấp; Bên nước ngoài tham gia tranh chấp nhưng không hợp pháp hóa lãnh sự giấy ủy quyền cho người đại diện,…
Thứ ba, yêu cầu hủy phán quyết làm ảnh hưởng đến tính bảo mật của tố tụng trọng tài. Do bản án, quyết định của Tòa án sẽ được đăng tải công khai, một phần nội dung của phán quyết trọng tài có thể bị tiết lộ ra công chúng.
Thứ tư, yêu cầu hủy phán quyết làm kéo dài thời gian thi hành phán quyết trọng tài. Cụ thể, Điều 66 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định bên thắng kiện chỉ được yêu cầu cơ quan thi hành án cưỡng chế thi hành phán quyết trọng tài khi đáp ứng 2 điều kiện: (1) đã hết thời hạn tự nguyện thi hành án, (2) bên thua kiện không có yêu cầu hủy phán quyết trọng tài.
Hơn nữa, nếu phán quyết bị tuyên hủy, theo khoản 8 Điều 71 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định về Tòa án xét đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài, các bên có hai sự lựa chọn: (1) Các bên thỏa thuận lại để đưa vụ tranh chấp đó ra giải quyết tại Trọng tài; hoặc (2) Một trong các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án.
Trên thực tế, các bên sẽ có xu hướng chọn Tòa án để giải quyết lại vụ tranh chấp thay vì đưa vụ việc trở lại trọng tài, dẫn đến việc từ bỏ phương thức trọng tài – vốn được lựa chọn ban đầu vì tính linh hoạt và hiệu quả. Việc này không chỉ làm kéo dài thời gian giải quyết tranh chấp, mà còn tăng chi phí giải quyết và ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của bên thắng kiện.
Thứ năm, giới hạn của tính linh hoạt. Tính linh hoạt – vốn được xem là ưu điểm nổi bật của trọng tài – cũng có những giới hạn nhất định, tùy thuộc vào hình thức trọng tài mà các bên lựa chọn:
-
Trọng tài quy chế: Với tính chuyên nghiệp và quy tắc tố tụng ổn định, phương thức này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, việc bắt buộc tuân thủ quy tắc tố tụng sẵn có của Trung tâm trọng tài đôi khi làm giảm tính linh hoạt trong việc điều chỉnh quy trình cho các vụ việc có tính chất đặc thù.
-
Trọng tài vụ việc: Mặc dù cho phép các bên toàn quyền xây dựng quy trình tố tụng theo thỏa thuận, nhưng để đảm bảo hiệu lực và khả năng thi hành của phán quyết, các bên cần có kiến thức pháp lý vững chắc và kinh nghiệm thực tiễn. Nếu không, thỏa thuận trọng tài có thể bị vô hiệu hoặc không thể thi hành được.
Thứ sáu, thiếu tính nhất quán: Kết quả giải quyết tranh chấp tại trọng tài có thể khác nhau đáng kể giữa các vụ việc, phụ thuộc vào năng lực, kinh nghiệm của Hội đồng trọng tài cũng như hoàn cảnh và đặc điểm cụ thể của từng vụ án. Vì vậy, phán quyết trọng tài không tạo ra tiền lệ pháp lý và không có giá trị tham khảo như các bản án của Tòa án, dẫn đến sự thiếu nhất quán trong áp dụng thực tiễn.
Thứ bảy, khó khăn trong việc áp dụng biện pháp khẩn cấp và cưỡng chế. Một nhược điểm đáng lưu ý của trọng tài là sự hạn chế trong việc áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời.
Theo Điều 49 Luật Trọng tài thương mại 2010, Hội đồng trọng tài có quyền quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp khi cần thiết để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp và ngăn ngừa thiệt hại. Tuy nhiên, các biện pháp này chỉ có thể được áp dụng sau khi Hội đồng trọng tài được thành lập. Điều này gây bất lợi trong những tình huống khẩn cấp khi các bên cần hành động ngay để ngăn chặn thiệt hại nhưng chưa thể thành lập Hội đồng trọng tài kịp thời.
Trước tình hình nêu trên, để giữ vững được vị thế, uy tín đối với các doanh nghiệp trong và ngoài nước, việc không ngừng nâng cao hiệu quả phương thức giải quyết tranh chấp Trọng tài thương mại là vô cùng quan trọng.
Thứ tám,sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ của Tòa án trong một số trường hợp nhất định
Mặc dù trọng tài thương mại là một phương thức giải quyết tranh chấp độc lập với hệ thống Tòa án, nhưng trên thực tế, trong quá trình tố tụng trọng tài, vẫn tồn tại những tình huống mà Hội đồng trọng tài hoặc các bên phải yêu cầu sự hỗ trợ từ Tòa án có thẩm quyền để bảo đảm hiệu quả giải quyết tranh chấp.
Cụ thể, Tòa án có thể can thiệp, hỗ trợ hoạt động trọng tài trong các trường hợp như: Triệu tập người làm chứng hoặc buộc người có liên quan cung cấp chứng cứ; Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong giai đoạn chưa thành lập Hội đồng trọng tài; Thay thế trọng tài viên trong trường hợp trọng tài viên từ chối, không độc lập, khách quan,… Việc này cho thấy trọng tài thương mại chưa thể hoàn toàn “tự lực” về mặt tố tụng, đặc biệt trong các tình huống cần quyền lực cưỡng chế hoặc tính chính danh từ cơ quan tư pháp.
Với xu thế hội nhập sâu rộng và môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp, việc lựa chọn một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả, bảo mật và linh hoạt là mối quan tâm thiết thực của nhiều doanh nghiệp.
Trọng tài thương mại, với các ưu điểm nổi bật như khả năng tùy chỉnh quy trình tố tụng, tính chung thẩm của phán quyết, và đặc biệt là tính bảo mật cao, đã và đang trở thành một lựa chọn chiến lược cho các doanh nghiệp muốn kiểm soát rủi ro và duy trì quan hệ hợp tác lâu dài.
Tuy nhiên, trọng tài thương mại sẽ chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi doanh nghiệp nắm rõ các nhược điểm, chủ động trang bị kiến thức pháp lý cơ bản, xây dựng thỏa thuận trọng tài phù hợp, và lựa chọn Trung tâm trọng tài/Trọng tài viên chuyên nghiệp, có uy tín trên thị trường.
Dịch vụ kế toán của Lộc Phát rất hân hạnh phục vụ hỗ trợ quý thương nhân về kê khai thuế, báo cáo thuế. Nhận thành lập mới, thay đổi, tạm ngưng, chuyển đổi, giải thể doanh nghiệp công ty và hộ kinh doanh. Ngoài ra đội ngũ IT chúng tôi hỗ trợ thiết kế website, clone web chất lượng cao. ( Trần Thịnh thiết kế website, clone web chất lượng cao)
Theo Luavietnam